Ảnh minh họa
Ảnh minh họa
Ảnh minh họa
Ảnh minh họa
Ảnh minh họa
Ảnh minh họa
EXCEL
=INDEX($C$2:$C$9, MATCH(E2, $A$2:$A$9, 0))
Thành phần Ý nghĩa
INDEX($C$2:$C$9, …) Lấy dữ liệu trong cột Lương (C2:C9)
MATCH(E2, $A$2:$A$9, 0) Tìm xem tên trong ô E2 nằm ở vị trí thứ mấy trong cột A2:A9
0 Nghĩa là tìm chính xác tuyệt đối (không tìm gần đúng)
Ảnh minh họa
EXCEL
{=INDEX($D$2:$D$9,MATCH(1,($A$2:$A$9=F2)*($B$2:$B$9=G2),0))}
EXCEL
=INDEX($D$2:$D$9,MATCH(1,($A$2:$A$9=F2)*($B$2:$B$9=G2),0))
Ảnh minh họa

💡 Giải thích logic công thức INDEX + MATCH (nhiều điều kiện)

=INDEX($D$2:$D$9, MATCH(1, ($A$2:$A$9=F2)*($B$2:$B$9=G2), 0))

Thành phần Ý nghĩa
INDEX($D$2:$D$9, ...) Lấy dữ liệu trong cột Lương (D2:D9)
($A$2:$A$9=F2)*($B$2:$B$9=G2) Tạo mảng điều kiện: Tên nhân viên = F2 Phòng ban = G2
MATCH(1, ..., 0) Tìm dòng đầu tiên mà cả hai điều kiện đều đúng (tức giá trị nhân bằng 1)
1 Đại diện cho trường hợp “đúng” của tất cả điều kiện
0 Tìm chính xác tuyệt đối, không tìm gần đúng

➡️ Kết quả: khi F2 = “Nguyễn Văn An” và G2 = “Kỹ thuật” → trả về 18,500,000